--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liệt kê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liệt kê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liệt kê
+ verb
to list, to enumerate
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
liệt kê
:
to list, to enumerate
+
ngậy
:
Tastily rich, tasting deliciously butteryMón thịt lợn kho béo ngậyA tasting deliciously buutery dish of stewed pork
+
cải biên
:
To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)cải biên một vở tuồng cổto arrange a traditional classical drama
+
bưu điện
:
Post and telegraphy
+
phẳng
:
level, even, flat, plane